Khí hậu Nantes

Dữ liệu khí hậu của Nantes, Loire-Atlantique, France
Tháng123456789101112Năm
Cao kỉ lục °C (°F)18.221.423.828.332.736.840.339.234.330.221.118.440,3
Trung bình cao °C (°F)9.09.913.015.519.222.724.825.022.117.512.49.316,7
Trung bình thấp, °C (°F)3.12.94.86.49.912.614.414.211.99.45.73.48,3
Thấp kỉ lục, °C (°F)−13−15.6−9.6−2.8−1.53.85.85.62.8−3.3−6.8−10.8−15,6
Giáng thủy mm (inch)86.4
(3.402)
69.0
(2.717)
60.9
(2.398)
61.4
(2.417)
66.2
(2.606)
43.4
(1.709)
45.9
(1.807)
44.1
(1.736)
62.9
(2.476)
92.8
(3.654)
89.7
(3.531)
96.8
(3.811)
819,5
(32,264)
độ ẩm88848077787675768086888981,4
Số ngày giáng thủy TB12.310.010.110.110.97.26.96.68.011.812.213.0119,1
Số ngày tuyết rơi TB1.21.30.80.30.00.00.00.00.00.00.41.15,1
Số giờ nắng trung bình hàng tháng73.297.3141.3169.8189.0206.5213.7226.8193.8118.285.876.11.791,3
Nguồn #1: Meteo France[1][2]
Nguồn #2: Infoclimat.fr (độ ẩm, ngày tuyết rơi 1961–1990)[3]